Chia sẻ thông tin | 10.04.25
Ông bà xưa đã dặn rằng: “Cưới vợ xem tuổi đàn bà, làm nhà xem tuổi đàn ông”, bởi hướng nhà tốt xấu có ảnh hưởng lớn đến tài vận, sức khỏe và hạnh phúc của cả gia đình. Vì vậy, việc xác định hướng nhà nên dựa vào tuổi của người chồng, bố hoặc con trai trưởng. Hãy cùng TOSTEM khám phá bảng tra tuổi hợp hướng nhà phong thuỷ trong bài viết sau để dễ dàng lựa chọn được xây nhà hướng nào tốt nhất.
Trong phong thủy hướng nhà, khi xét theo chiều kim đồng hồ, có tổng cộng 8 hướng làm nhà, bao gồm: Đông Bắc, Chánh Bắc, Chánh Đông, Chánh Nam, Đông Nam, Tây Bắc, Tây Nam và Chánh Tây.
Dựa vào nguyên tắc phân chia phong thủy bát trạch, 8 hướng này được chia thành hai nhóm chính, trong đó:
Để chọn được hướng nhà hợp phong thủy, gia chủ cần xác định cung phi của mình dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính. Tuổi của mỗi người sẽ thuộc vào một trong tám cung mệnh, được phân thành hai nhóm như sau:
Việc tính cung phi không quá phức tạp, chỉ cần thực hiện theo ba bước cụ thể:
Số dư |
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Cung Phi | Nam | Khảm | Ly | Cấn | Đoài | Càn | Khôn | Tốn | Chấn | Khôn |
Nữ | Cấn | Càn | Đoài | Cấn | Ly | Khảm | Khôn | Chấn | Tốn |
Ví dụ: Cách tính Cung sinh dành cho gia chủ là Nam sinh năm 1998.
Sau khi xác định được cung phi dựa trên năm sinh và giới tính, gia chủ có thể tiến hành chọn hướng xây nhà phù hợp theo nguyên tắc phong thủy Bát Trạch. Cách chọn hướng sẽ dựa vào sự tương ứng giữa cung mệnh và nhóm hướng như sau:
Ví dụ: Với nam gia chủ sinh năm 1998, thuộc cung Khôn, nằm trong nhóm Tây Tứ Mệnh. Do đó, những hướng nhà phù hợp sẽ thuộc nhóm Tây Tứ Trạch bao gồm Chánh Tây, Đông Bắc, Tây Bắc và Tây Nam.
Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn hướng nhà phong thuỷ, dưới đây là bảng tổng hợp các hướng tốt và xấu tương ứng với từng cung mệnh:
CUNG PHI | 8 HƯỚNG NHÀ | ||||||||
ĐÔNG TỨ HƯỚNG | TÂY TỨ HƯỚNG | ||||||||
Chính Đông | Đông Nam | Chính Nam | Chính Bắc | Chính Tây | Tây Bắc | Đông Bắc | Tây Nam | ||
ĐÔNG TỨ MỆNH | Chấn | Phục Vị | Diên Niên | Sinh Khí | Thiên Y | Tuyệt Mệnh | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Hại Hoạ |
Tốn | Diên Niên | Phục Vị | Thiên Y | Sinh Khí | Lục Sát | Hại Hoạ | Tuyệt Mệnh | Ngũ Quỷ | |
Ly | Sinh Khí | Thiên Y | Phục Vị | Diên Niên | Ngũ Quỷ | Tuyệt Mệnh | Hại Hoạ | Lục Sát | |
Khảm | Thiên Y | Sinh Khí | Diên Niên | Phục Vị | Hại Hoạ | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Tuyệt Mệnh | |
TÂY TỨ MỆNH | Đoài | Tuyệt Mệnh | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Hại Hoạ | Phục Vị | Sinh Khí | Diên Niên | Thiên Y |
Càn | Ngũ Quỷ | Hại Hoạ | Tuyệt Mệnh | Lục Sát | Sinh Khí | Phục Vị | Thiên Y | Diên Niên | |
Cấn | Lục Sát | Tuyệt Mệnh | Hại Hoạ | Ngũ Quỷ | Diên Niên | Thiên Y | Phục Vị | Sinh Khí | |
Khôn | Hại Hoạ | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Tuyệt Mệnh | Thiên Y | Diên Niên | Sinh Khí | Phục Vị | |
Trong đó, 8 hướng nhà phong thuỷ Bát trạch được chia thành 2 nhóm: 4 hướng tốt và 4 hướng xấu. Mỗi hướng đều mang một ý nghĩa riêng, tác động trực tiếp đến vận khí, sức khỏe, tài lộc và mối quan hệ của gia chủ.
4 hướng tốt nên chọn khi xây nhà:
4 hướng xấu nên cân nhắc khi chọn hướng làm nhà:
Dưới đây là bảng tổng hợp những hướng nhà hợp và nên tránh theo từng năm tuổi, gia chủ có thể tham khảo. Lưu ý, năm sinh và cung phi trong bảng lấy theo giới tính Nam.
Năm sinh | Cung | Hướng nhà hợp | Hướng nhà nên tránh |
1960 (Canh Tý) | Tốn (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
1972 (Nhâm Tý) | Khảm (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
1984 (Giáp Tý) | Đoài (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1996 (Bính Tý) | Tốn (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
Năm sinh | Cung | Hướng nhà hợp | Hướng nhà nên tránh |
1961 (Tân Sửu) | Chấn (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
1973 (Quý Sửu) | Ly (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
1985 (Ất Sửu) | Càn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1997 (Đinh Sửu) | Chấn (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
Năm sinh | Cung | Hướng nhà hợp | Hướng nhà nên tránh |
1962 (Nhâm Dần) | Khôn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1974 (Giáp Dần) | Cấn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1986 (Bính Dần) | Khôn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1998 (Mậu Dần) | Khôn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
Năm sinh | Cung | Hướng nhà hợp | Hướng nhà nên tránh |
1963 (Quý Mão) | Khảm (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
1975 (Ất Mão) | Đoài (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1987 (Đinh Mão) | Tốn (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
1999 (Kỷ Mão) | Khảm (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
Năm sinh | Cung | Hướng nhà hợp | Hướng nhà nên tránh |
1964 (Giáp Thìn) | Ly (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
1976 (Bính Thìn) | Càn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1988 (Mậu Thìn) | Chấn (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
2000 (Canh Thìn) | Ly (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
Năm sinh | Cung | Hướng nhà hợp | Hướng nhà nên tránh |
1965 (Ất Tỵ) | Cấn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1977 (Đinh Tỵ) | Khôn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1989 (Kỷ Tỵ) | Khôn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
2001 (Tân Tỵ) | Cấn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
Năm sinh | Cung | Hướng nhà hợp | Hướng nhà nên tránh |
1966 (Bính Ngọ) | Đoài (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1978 (Mậu Ngọ) | Tốn (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
1990 (Canh Ngọ) | Khảm (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
2002 (Nhâm Ngọ) | Đoài (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
Năm sinh | Cung | Hướng nhà hợp | Hướng nhà nên tránh |
1967 (Đinh Mùi) | Càn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1979 (Kỷ Mùi) | Chấn (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
1991 (Tân Mùi) | Ly (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
2003 (Quý Mùi) | Càn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
Năm sinh | Cung | Hướng nhà hợp | Hướng nhà nên tránh |
1956 (Bính Thân) | Cấn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1968 (Mậu Thân) | Khôn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1980 (Canh Thân) | Khôn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1992 (Nhâm Thân) | Cấn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
Năm sinh | Cung | Hướng nhà hợp | Hướng nhà nên tránh |
1957 (Đinh Dậu) | Đoài (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1969 (Kỷ Dậu) | Tốn (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
1981 (Tân Dậu) | Khảm (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
1993 (Quý Dậu) | Đoài (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
Năm sinh | Cung | Hướng nhà hợp | Hướng nhà nên tránh |
1958 (Mậu Tuất) | Càn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1970 (Canh Tuất) | Chấn (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
1982 (Nhâm Tuất) | Ly (Đông Tứ Mệnh) | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc |
1994 (Giáp Tuất) | Càn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
Năm sinh | Cung | Hướng nhà hợp | Hướng nhà nên tránh |
1959 (Kỷ Hợi) | Khôn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1971 (Tân Hợi) | Khôn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1983 (Quý Hợi) | Cấn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1995 (Ất Hợi) | Khôn (Tây Tứ Mệnh) | Tây, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc | Đông, Nam, Bắc, Đông Nam |
1 – Đảm bảo ánh sáng tự nhiên đầy đủ
Gia chủ nên ưu tiên các hướng có khả năng đón được ánh sáng buổi sáng và tránh được nắng gắt vào buổi chiều. Việc tận dụng ánh sáng tự nhiên không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống thoáng đãng, tươi sáng hơn.
Ánh sáng buổi sáng dịu nhẹ còn có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là tinh thần và giấc ngủ của các thành viên trong gia đình, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày.

Gia chủ nên ưu tiên các hướng có khả năng đón được ánh sáng buổi sáng và tránh được nắng gắt vào buổi chiều (Nguồn: Internet)
2 – Kiểm soát nhiệt độ và khí hậu
Gia chủ nên tránh những hướng có ánh nắng gay gắt chiếu trực tiếp vào buổi chiều vì dễ khiến không gian trở nên oi bức và khó chịu. Thay vào đó, nên chọn hướng giúp ngôi nhà đón gió mát vào mùa hè và giữ được sự ấm áp khi mùa đông đến. Hướng nhà phù hợp sẽ tạo điều kiện sống dễ chịu, ổn định và tiết kiệm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm quanh năm.

Hướng nhà phù hợp sẽ tạo điều kiện sống dễ chịu, ổn định và tiết kiệm chi phí điện năng (Nguồn: Internet)
3 – Chọn hướng gió hợp lý
Gia chủ nên tránh xây nhà theo hướng mà gió lạnh mùa đông hoặc gió mạnh thường xuyên thổi trực diện vào cửa chính, vì sẽ dễ gây mất cân bằng nhiệt độ và ảnh hưởng đến sức khỏe.
Hướng gió phù hợp không chỉ giúp không khí trong nhà được lưu thông tốt hơn mà còn giảm cảm giác ngột ngạt, mang lại sự thoải mái và tăng cường chất lượng sống cho cả gia đình.

Gia chủ nên tránh xây nhà theo hướng mà gió lạnh mùa đông hoặc gió mạnh thường xuyên thổi trực diện vào cửa chính (Nguồn: Internet)
4 – Hòa hợp với không gian xung quanh

Hướng nhà hợp lý sẽ mang đến cảm giác thông thoáng, dễ chịu, tạo nên không gian sống cân bằng và hài hòa (Nguồn: Internet)
Bảng tra tuổi hợp hướng nhà là công cụ thiết yếu giúp gia chủ lựa chọn hướng xây dựng phù hợp, không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn mang đến sự hài hòa và cân bằng cho không gian sống. Hãy để TOSTEM đồng hành cùng bạn trong việc kiến tạo ngôi nhà hoàn hảo với những giải pháp nội và ngoại thất tinh tế, góp phần tạo nên vẻ đẹp bền vững cho tổ ấm của bạn.
News
Tin liên quan